VIETNAMESE
Bán vốn
Chuyển nhượng vốn
ENGLISH
Equity sale
/ˈɛkwɪti seɪl/
Capital sale
“Bán vốn” là việc bán toàn bộ hoặc một phần vốn cổ phần hoặc tài sản đầu tư của doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Công ty quyết định bán vốn để huy động vốn.
The company decided on an equity sale to raise funds.
2.
Bán vốn tạo điều kiện huy động vốn linh hoạt.
Equity sales allow for flexible capital raising.
Ghi chú
Từ Bán vốn là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp và đầu tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Equity offering - Chào bán cổ phần
Ví dụ:
Equity sale occurs through an equity offering to raise capital.
(Bán vốn được thực hiện thông qua chào bán cổ phần để huy động vốn.)
Shareholding - Cổ phần sở hữu
Ví dụ:
An equity sale reduces the shareholding percentage of existing investors.
(Bán vốn làm giảm tỷ lệ cổ phần sở hữu của các nhà đầu tư hiện tại.)
Capital raising - Huy động vốn
Ví dụ:
Equity sales are a common method of capital raising for startups.
(Bán vốn là một phương pháp phổ biến để huy động vốn cho các công ty khởi nghiệp.)
Private placement - Phát hành riêng lẻ
Ví dụ:
Equity sales through private placement involve selling shares to select investors.
(Bán vốn thông qua phát hành riêng lẻ liên quan đến việc bán cổ phần cho một số nhà đầu tư được chọn.)
Stock dilution - Pha loãng cổ phiếu
Ví dụ:
Equity sale may result in stock dilution for existing shareholders.
(Bán vốn có thể dẫn đến pha loãng cổ phiếu đối với các cổ đông hiện tại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết