VIETNAMESE

Vôn kế

Đồng hồ điện, vôn kế

word

ENGLISH

Voltmeter

  
NOUN

/ˈvəʊltˌmiːtə/

Voltage meter, electric meter

“Vôn kế” là thiết bị đo lường điện áp trong một mạch điện, giúp kiểm tra và điều chỉnh điện áp.

Ví dụ

1.

Vôn kế chỉ ra rằng điện áp trong mạch là 110 vôn.

The voltmeter shows a consistent 110 volts in the circuit.

2.

Vôn kế rất quan trọng trong việc đảm bảo mức điện áp đúng trong các mạch điện.

The voltmeter is important for ensuring proper voltage levels in circuits.

Ghi chú

Từ Voltmeter là một từ có gốc từ volt. Volt là đơn vị đo điện áp trong hệ đo lường quốc tế, được đặt theo tên nhà khoa học Alessandro Volta. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Voltage – Điện áp Ví dụ: The voltage in the circuit is too high for the device to handle. (Điện áp trong mạch quá cao so với khả năng của thiết bị.) check Voltaic – Liên quan đến điện hoặc điện hóa Ví dụ: The voltaic cell generates electricity by chemical reaction. (Pin volta tạo ra điện bằng phản ứng hóa học.) check Voltammeter – Dụng cụ đo điện áp và dòng điện Ví dụ: The engineer used the voltammeter to check the current in the electrolysis process. (Kỹ sư sử dụng dụng cụ đo điện áp để kiểm tra dòng điện trong quá trình điện phân.) check Voltaic pile – Pin điện hóa đầu tiên Ví dụ: The voltaic pile was the first practical method for generating electricity. (Pin volta là phương pháp thực tế đầu tiên để tạo ra điện.)