VIETNAMESE

vốn đăng ký

Vốn công bố

word

ENGLISH

Registered capital

  
NOUN

/ˈrɛʤɪstərd ˈkæpɪtl/

Authorized capital

“Vốn đăng ký” là số vốn được công bố chính thức trong hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Công ty đã tăng vốn đăng ký.

The company increased its registered capital.

2.

Vốn đăng ký phản ánh khoản đầu tư ban đầu.

Registered capital reflects initial investment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ capital khi nói hoặc viết nhé! check Raise capital – huy động vốn Ví dụ: The company raised capital to expand its operations. (Công ty đã huy động vốn để mở rộng hoạt động) check Invest cash capital – đầu tư vốn bằng tiền mặt Ví dụ: He invested cash capital into a startup in the tech industry. (Anh ấy đầu tư vốn bằng tiền mặt vào một công ty khởi nghiệp trong ngành công nghệ) check Access capital – tiếp cận nguồn vốn Ví dụ: Small businesses often struggle to access capital. (Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn) check Inject capital – rót vốn Ví dụ: Investors injected capital into the failing company to save it. (Các nhà đầu tư đã rót vốn vào công ty đang gặp khó khăn để cứu vãn)