VIETNAMESE
vón cục
đóng cục, kết tụ
ENGLISH
Clumped
/klʌmpt/
Lumpy
Vón cục là trạng thái một chất bị đóng thành cục hoặc bị kết tụ.
Ví dụ
1.
Bột vón cục lại trong nước.
The flour clumped together in the water.
2.
Sơn bị vón cục làm hỏng bề mặt tường.
Clumped paint ruined the wall’s surface.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clumped nhé!
Lumped – Thành từng khối
Phân biệt:
Lumped chỉ sự kết hợp hoặc gộp thành các khối lớn hơn.
Ví dụ:
The sugar lumped together in the humid air.
(Đường bị vón cục trong không khí ẩm.)
Clustered – Tụ thành cụm
Phân biệt:
Clustered tập trung thành các nhóm nhỏ hơn.
Ví dụ:
The cells clustered during the experiment.
(Các tế bào tụ thành cụm trong thí nghiệm.)
Aggregated – Tập hợp
Phân biệt:
Aggregated tập trung từ nhiều phần thành một tổng thể.
Ví dụ:
The particles aggregated to form a larger mass.
(Các hạt vón cục lại để tạo thành một khối lớn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết