VIETNAMESE

cơ cấu vốn

phân bổ vốn

word

ENGLISH

capital allocation

  
NOUN

/ˈkæpɪtl ˌæləˈkeɪʃən/

financial structure

“Cơ cấu vốn” là sự phân bổ giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay trong tài chính của một doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Công ty đã xem xét kế hoạch cơ cấu vốn.

The firm reviewed its capital allocation plan.

2.

Họ đã tối ưu hóa cơ cấu vốn hàng năm.

They optimized their capital allocation annually.

Ghi chú

Từ cơ cấu vốn (capital allocation) thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Investment strategy - Chiến lược đầu tư Ví dụ: Capital allocation decisions align with the company’s investment strategy. (Các quyết định cơ cấu vốn phù hợp với chiến lược đầu tư của công ty.) check Operating capital - Vốn vận hành Ví dụ: Capital allocation ensures sufficient operating capital for daily activities. (Cơ cấu vốn đảm bảo đủ vốn vận hành cho các hoạt động hàng ngày.) check Capital budgeting - Dự toán vốn Ví dụ: Capital budgeting tools are essential for effective capital allocation. (Công cụ dự toán vốn rất cần thiết để cơ cấu vốn hiệu quả.) check Return on investment (ROI) - Tỷ suất lợi nhuận Ví dụ: ROI is a key factor in capital allocation decisions. (Tỷ suất lợi nhuận là một yếu tố quan trọng trong các quyết định cơ cấu vốn.) check Risk management - Quản lý rủi ro Ví dụ: Capital allocation strategies incorporate risk management practices. (Các chiến lược cơ cấu vốn bao gồm thực hành quản lý rủi ro.)