VIETNAMESE

bình tưới cây

bình tưới

word

ENGLISH

watering can

  
NOUN

/ˈwɔːtərɪŋ kæn/

garden sprinkler

"Bình tưới cây" là dụng cụ chứa nước dùng để tưới cây trong vườn hoặc nhà.

Ví dụ

1.

Bình tưới cây rất phù hợp cho cây trồng trong nhà.

The watering can is perfect for indoor plants.

2.

Anh ấy đã đổ đầy nước vào bình tưới cây.

He filled the watering can with fresh water.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ can nhé! check Kick the can down the road - Trì hoãn xử lý một vấn đề Ví dụ: The government is just kicking the can down the road instead of solving the debt crisis. (Chính phủ chỉ đang trì hoãn việc giải quyết khủng hoảng nợ.) check Can of worms - Một vấn đề phức tạp, khó xử lý Ví dụ: Bringing up the topic of inheritance opened a can of worms. (Nhắc đến chủ đề thừa kế đã làm mở ra một vấn đề phức tạp.) check In the can - Hoàn thành, đặc biệt dùng trong lĩnh vực làm phim Ví dụ: The movie is finally in the can and ready for release. (Bộ phim cuối cùng cũng đã hoàn thành và sẵn sàng ra mắt.)