VIETNAMESE
với tư cách
dưới vai trò, với vị trí
ENGLISH
as
/æz/
in the capacity of, in the role of
Với tư cách là cách diễn đạt nói về vai trò hoặc vị trí của một cá nhân trong một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy phát biểu với tư cách là đại diện của công ty.
He spoke as a representative of the company.
2.
Cô ấy hành động với tư cách là người hướng dẫn đội trẻ.
She acted as a mentor for the young team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ as khi nói hoặc viết nhé!
as + [role/job/function] - Với tư cách là [vai trò/công việc/chức năng]
Ví dụ:
She works as a doctor at the local hospital.
(Cô ấy làm việc với tư cách là một bác sĩ tại bệnh viện địa phương.)
Speaking as [someone] - Phát biểu/nói với tư cách là [ai đó]
Ví dụ:
Speaking as a parent, I believe the school needs more resources.
(Nói với tư cách là một phụ huynh, tôi tin rằng trường học cần nhiều nguồn lực hơn.)
Regard/View/Treat somebody/something as [something] - Coi/Xem/Đối xử ai đó/cái gì đó như là [cái gì đó]
Ví dụ:
He is widely regarded as the best player in the team.
(Anh ấy được nhiều người coi là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội.)
Act as [something/someone] - Đóng vai trò như là, hoạt động như là
Ví dụ:
My older brother often had to act as a father figure when we were young.
(Anh trai tôi thường phải đóng vai trò như một người cha khi chúng tôi còn nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết