VIETNAMESE

tốc độ đi

tốc độ di chuyển

word

ENGLISH

walking speed

  
NOUN

/ˈwɔːkɪŋ spiːd/

pace

Tốc độ đi là mức độ nhanh chậm khi di chuyển bằng cách đi bộ.

Ví dụ

1.

Tốc độ đi của anh ấy rất ấn tượng.

His walking speed is impressive.

2.

Tốc độ đi bộ là yếu tố quan trọng khi leo núi.

Walking speed is an important factor in hiking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ walking speed khi nói hoặc viết nhé! check Adjust walking speed – Điều chỉnh tốc độ đi Ví dụ: He adjusted his walking speed to match hers. (Anh ấy đã điều chỉnh tốc độ đi để phù hợp với cô ấy.) check Normal walking speed – Tốc độ đi bình thường Ví dụ: The average normal walking speed is 5 kilometers per hour. (Tốc độ đi bình thường trung bình là 5 km/giờ.) check Walking speed variation – Sự thay đổi tốc độ đi Ví dụ: The walking speed variation depends on the terrain. (Sự thay đổi tốc độ đi phụ thuộc vào địa hình.)