VIETNAMESE

tiên

ENGLISH

fairy

  
NOUN

/ˈfɛri/

fairy nymph, fae

Tiên là những sinh vật huyền bí xuất hiện trong nhiều nền văn hóa dân gian trên khắp thế giới. Chúng thường được miêu tả là sở hữu những khả năng phi thường, vượt xa con người bình thường.

Ví dụ

1.

Bạn có tin vào tiên không?

Do you believe in fairies?

2.

Cô từng nghĩ có những nàng tiên ở cuối khu vườn của mình.

She used to think there were fairies at the bottom of her garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fairy, nymphfae nha! - Fairy (tiên): Xuất hiện trong văn hóa dân gian châu Âu, có nhiều biến thể khác nhau về ngoại hình, từ những sinh vật nhỏ bé, tinh nghịch đến những tiên nữ xinh đẹp, quyền lực. Ví dụ: In the story, the fairy grants the little girl three wishes. (Trong câu chuyện, bà tiên ban cho cô bé ba điều ước.) - Nymph (tiên nữ, nàng tiên): Xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và La Mã, là những sinh vật nữ thần gắn liền với các yếu tố tự nhiên như nước, cây cối, núi non. Ví dụ: The water nymph watches the fish swimming happily in the water. (Nàng tiên nước dõi theo những chú cá đang bơi tung tăng mặt nước.) - Fae (tiên tộc, thần tiên): Là một thuật ngữ chung bao gồm cả fairy và nymph, cũng như các sinh vật huyền bí khác trong văn hóa dân gian châu Âu như elf/goblin (yêu tinh), gnome (thần lùn),... Thuật ngữ này thường được sử dụng để tránh những định nghĩa cụ thể và mang tính bao trùm hơn. Ví dụ: The fae whispered secrets in the wind, their voices carried on the breeze. (Thần tiên thì thầm bí mật vào trong gió, tiếng nói của họ theo gió bay đi.)