VIETNAMESE

Vòi phun nước

Vòi xịt nước, vòi tưới cây

word

ENGLISH

Water sprayer

  
NOUN

/ˈwɔːtər ˈspreɪər/

Water nozzle, irrigation hose

“Vòi phun nước” là thiết bị dùng để phun nước ra ngoài, thường dùng trong các công trình như tưới cây hoặc chữa cháy.

Ví dụ

1.

Vòi phun nước giúp tưới cây trong mùa khô.

The water sprayer helped in watering the plants during the dry season.

2.

Vòi phun nước rất hiệu quả cho các khu vực rộng lớn.

The water sprayer is efficient for large areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sprayer nhé! check Sprayer (noun) - Thiết bị phun chất lỏng hoặc bột mịn Ví dụ: He used a sprayer to water the plants. (Anh ấy đã dùng một thiết bị phun để tưới cây.) check Spray (noun) - Những giọt nhỏ chất lỏng hoặc bột mịn được phun ra Ví dụ: A light spray of perfume made her feel fresh. (Một ít xịt nước hoa khiến cô ấy cảm thấy tươi mới.)