VIETNAMESE

đài phun nước

ENGLISH

fountain

  
NOUN

/ˈfaʊntən/

Đài phun nước là bồn có nước phun ra thường được dùng để trang trí, đặt trong những khuôn viên rộng rãi.

Ví dụ

1.

Họ cũng bán đồ trang trí trong vườn như các bức tượng và đài phun nước.

They also sell garden ornaments such as statues and fountains.

2.

Có một hình ảnh của đài phun nước Trevi ở mặt trước của cuốn sách.

There was a picture of the Trevi fountain on the front of the book.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của Fountain nhé!

(Nguồn nước)

  • Ví dụ: Dòng suối ở vùng núi là một nguồn nước nguyên thủy. (The stream in the mountainous region is a primitive fountain.)

(Đài phun nước)
  • Ví dụ: Trung tâm thành phố có một đài phun nước lớn và đẹp. (The city center has a large and beautiful fountain.)

(Nguồn)

  • Ví dụ: Cô giáo này là nguồn cảm hứng vô tận cho học sinh của mình. (This teacher is an endless fountain of inspiration for her students.)