VIETNAMESE

Vòi phun

Vòi xịt, vòi phun nước

word

ENGLISH

Spray nozzle

  
NOUN

/spreɪ ˈnɒzl/

Water nozzle, sprayer

“Vòi phun” là thiết bị dùng để phun nước hoặc các chất lỏng khác ra ngoài, thường được sử dụng trong các hệ thống chữa cháy hoặc tưới tiêu.

Ví dụ

1.

Vòi phun nước phân phối đều nước lên khu vườn.

The spray nozzle distributes water evenly across the garden.

2.

Lính cứu hỏa đã sử dụng vòi phun để dập tắt ngọn lửa.

The firefighter used the spray nozzle to put out the fire.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Nozzle khi nói hoặc viết nhé! check Spray nozzle - Vòi phun Ví dụ: Adjust the spray nozzle to get a finer mist for watering your plants. (Điều chỉnh vòi phun để có sương mù mịn hơn cho việc tưới cây của bạn.) check Hose nozzle - Vòi tưới cây Ví dụ: The hose nozzle can be set to various spray patterns for different purposes. (Vòi tưới cây có thể được điều chỉnh để có các mẫu phun khác nhau cho các mục đích khác nhau.) check Fuel nozzle - Vòi xăng Ví dụ: Please place the fuel nozzle back after filling up the car. (Vui lòng đặt lại vòi xăng sau khi đổ đầy xe.) check Nozzle tip - Mũi vòi Ví dụ: The nozzle tip should be cleaned regularly to avoid clogging. (Mũi vòi cần được vệ sinh thường xuyên để tránh tắc nghẽn.)