VIETNAMESE
vô văn hóa
thiếu giáo dục
ENGLISH
uncultured
/ˌʌnˈkʌl.tʃɚd/
uneducated, barbaric
Vô văn hóa là sự thiếu hụt về trình độ văn hóa hoặc phép lịch sự.
Ví dụ
1.
Hành vi trong cuộc họp thật vô văn hóa.
The behavior at the meeting was uncultured.
2.
Con người nên tránh thể hiện vô văn hóa ở nơi công cộng.
People should avoid being uncultured in public spaces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uncultured nhé!
Unrefined - Thô lỗ, thiếu tinh tế
Phân biệt:
Unrefined chỉ sự thiếu tinh tế hoặc mượt mà trong hành vi hoặc sở thích, trong khi uncultured nhấn mạnh vào sự thiếu hiểu biết về văn hóa và xã hội.
Ví dụ:
His unrefined manners made him unpopular in social gatherings.
(Cách cư xử thô lỗ của anh ta khiến anh không được ưa chuộng trong các buổi gặp gỡ xã hội.)
Barbaric - Man rợ, thô bạo
Phân biệt:
Barbaric mang tính miệt thị và mạnh mẽ hơn uncultured, chỉ sự thiếu văn minh trong hành động hoặc hành vi.
Ví dụ:
The barbaric behavior of the invaders shocked the peaceful villagers.
(Hành vi man rợ của những kẻ xâm lược làm kinh hoàng những người dân làng yên bình.)
Primitive - Nguyên thủy
Phân biệt:
Primitive thường chỉ sự thiếu phát triển về mặt văn hóa hoặc công nghệ, có thể có tính chất lịch sử, trong khi uncultured chỉ sự thiếu văn hóa xã hội hoặc lịch sự.
Ví dụ:
Primitive tribes relied on basic tools for survival.
(Các bộ lạc nguyên thủy phụ thuộc vào những công cụ cơ bản để sinh tồn.)
Unpolished - Chưa được mài giũa, thiếu hoàn thiện
Phân biệt:
Unpolished chỉ sự thiếu hoàn thiện hoặc mượt mà, nhưng không nhất thiết phải thiếu văn hóa như uncultured.
Ví dụ:
His unpolished speech made it difficult for people to understand his points.
(Bài phát biểu chưa được mài giũa của anh ấy khiến mọi người khó hiểu những ý tưởng của anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết