VIETNAMESE

vỏ trái cây

word

ENGLISH

fruit peel

  
NOUN

/fruːt piːl/

Vỏ trái cây là lớp vỏ bảo vệ bên ngoài của quả, có thể ăn được hoặc không tùy vào loại trái cây.

Ví dụ

1.

Vỏ trái cây có thể được dùng trong nấu ăn hoặc làm chất tẩy tự nhiên.

Fruit peel can be used in cooking or as a natural scrub.

2.

Tôi thường sử dụng vỏ trái cây cho việc chăm sóc da tự làm.

I often make use of fruit peel for homemade skincare.

Ghi chú

Từ vỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vỏ nhé! check Nghĩa 1: Lớp bên ngoài của một vật, thường dùng để bảo vệ hoặc bao bọc Tiếng Anh: Cover / Casing Ví dụ: The phone has a protective cover to prevent scratches. (Chiếc điện thoại có một lớp vỏ bảo vệ để tránh trầy xước.) check Nghĩa 2: Lớp ngoài của một sinh vật hoặc vật thể tự nhiên, thường cứng Tiếng Anh: Shell Ví dụ: The turtle withdrew into its shell when it felt threatened. (Con rùa rút vào trong vỏ khi nó cảm thấy bị đe dọa.)