VIETNAMESE

vỏ khô của trái cây

word

ENGLISH

dried fruit peel

  
NOUN

/draɪd fruːt piːl/

Vỏ khô của trái cây là lớp vỏ khô, thường thấy ở một số loại trái cây như táo, lê khi chúng khô lại.

Ví dụ

1.

Vỏ khô của trái cây thường được dùng trong trà thảo mộc.

Dried fruit peel is often used in herbal teas.

2.

Tôi dùng vỏ khô của trái cây để làm chất làm thơm không khí tự nhiên.

I use dried fruit peel to make natural air fresheners.

Ghi chú

Từ vỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vỏ nhé! check Nghĩa 1: Lớp bên ngoài của một vật, thường dùng để bảo vệ hoặc bao bọc Tiếng Anh: Cover / Casing Ví dụ: The phone has a protective cover to prevent scratches. (Chiếc điện thoại có một lớp vỏ bảo vệ để tránh trầy xước.) check Nghĩa 2: Lớp ngoài của một sinh vật hoặc vật thể tự nhiên, thường cứng Tiếng Anh: Shell Ví dụ: The turtle withdrew into its shell when it felt threatened. (Con rùa rút vào trong vỏ khi nó cảm thấy bị đe dọa.)