VIETNAMESE
võ sinh
ENGLISH
martial arts student
/ˈmɑrʃəl ɑrts ˈstudənt/
Võ sinh là từ để chỉ người học võ thuật.
Ví dụ
1.
Người võ sinh này siêng năng luyện tập các kỹ thuật của mình mỗi ngày.
The martial arts student practiced his techniques diligently every day.
2.
Là một người võ sinh, cô đã học được tính kỷ luật và sự tập trung.
As a martial arts student, she has learned discipline and focus.
Ghi chú
Từ võ sinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Martial artist - Võ sinh
Ví dụ:
The martial artist demonstrated impressive techniques during the tournament.
(Võ sinh đã trình diễn các kỹ thuật ấn tượng trong suốt giải đấu.)
Dojo - Đào tạo võ thuật
Ví dụ:
The dojo is where students learn and practice martial arts.
(Dojo là nơi học sinh học và luyện tập võ thuật.)
Combat - Đối kháng
Ví dụ:
Combat skills are essential in most forms of martial arts.
(Kỹ năng đối kháng là thiết yếu trong hầu hết các hình thức võ thuật.)
Discipline - Kỷ luật
Ví dụ:
Discipline is a fundamental value taught to all martial artists.
(Kỷ luật là giá trị cơ bản được dạy cho tất cả võ sinh.)
Technique - Kỹ thuật
Ví dụ:
Learning the right technique is critical for success in martial arts.
(Học kỹ thuật đúng là điều quan trọng để thành công trong võ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết