VIETNAMESE
vỏ quýt
ENGLISH
tangerine peel
/ˈtændʒərɪn piːl/
Vỏ quýt là lớp vỏ mỏng, dễ tách của quả quýt, có mùi thơm đặc trưng và vị hơi chua.
Ví dụ
1.
Vỏ quýt là một món thêm tuyệt vời vào các món salad trái cây.
Tangerine peel is a great addition to fruit salads.
2.
Tôi làm trà vỏ quýt vào mùa đông.
I make tangerine peel tea during the winter.
Ghi chú
Từ vỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vỏ nhé! Nghĩa 1: Lớp bên ngoài của một vật, thường dùng để bảo vệ hoặc bao bọc Tiếng Anh: Cover / Casing Ví dụ: The phone has a protective cover to prevent scratches. (Chiếc điện thoại có một lớp vỏ bảo vệ để tránh trầy xước.) Nghĩa 2: Lớp ngoài của một sinh vật hoặc vật thể tự nhiên, thường cứng Tiếng Anh: Shell Ví dụ: The turtle withdrew into its shell when it felt threatened. (Con rùa rút vào trong vỏ khi nó cảm thấy bị đe dọa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết