VIETNAMESE
nước biển dâng
mực nước biển tăng
ENGLISH
sea level rise
/ˈsiː ˈlɛv.əl raɪz/
ocean rise
Nước biển dâng là hiện tượng mực nước biển tăng do biến đổi khí hậu hoặc băng tan.
Ví dụ
1.
Nước biển dâng đe dọa các cộng đồng ven biển.
Sea level rise threatens coastal communities.
2.
Ảnh hưởng của nước biển dâng ngày càng rõ rệt.
The effects of sea level rise are becoming more evident.
Ghi chú
Từ Rise là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Rise nhé!
Nghĩa 1: Tăng lên về số lượng, mức độ hoặc giá trị
Ví dụ: The cost of living continues to rise every year.
(Chi phí sinh hoạt tiếp tục tăng mỗi năm.)
Nghĩa 2: Đứng dậy hoặc di chuyển lên trên
Ví dụ: The audience rose to their feet and applauded.
(Khán giả đứng dậy và vỗ tay.)
Nghĩa 3: Mặt trời hoặc mặt trăng xuất hiện trên bầu trời
Ví dụ: The sun rises in the east every morning.
(Mặt trời mọc ở phía đông mỗi buổi sáng.)
Nghĩa 4: Gia tăng quyền lực hoặc danh tiếng
Ví dụ: She rose to power after years of dedication to her career.
(Cô ấy vươn lên nắm quyền sau nhiều năm cống hiến cho sự nghiệp.)
Nghĩa 5: Khởi nguồn hoặc bắt đầu
Ví dụ: The river rises from the mountains and flows to the sea.
(Dòng sông bắt nguồn từ những ngọn núi và chảy ra biển.)
Nghĩa 6: Sự nổi dậy hoặc phản kháng
Ví dụ: The people rose against the oppressive government.
(Người dân nổi dậy chống lại chính quyền áp bức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết