VIETNAMESE

nước vo gạo

ENGLISH

rice water

  
NOUN

/raɪs ˈwɔːtə/

Nước vo gạo là nước được lọc ra sau khi vo hoặc ngâm gạo.

Ví dụ

1.

Nước vo gạo có thể được sử dụng như một loại dầu xả tóc tự nhiên.

Rice water can be used as a natural hair conditioner.

2.

Bí quyết làm đẹp cổ xưa là rửa mặt bằng nước vo gạo để có làn da rạng rỡ.

The ancient beauty secret involves washing the face with rice water for a radiant complexion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một vài nghĩa khác của "rice water" nhé: - rice water: là phần nước có chứa tinh bột còn sót lại sau khi nấu cơm Ví dụ: Rice water helps to lighten skin. (Nước gạo giúp làm sáng da) - fermented rice water: chất lỏng còn sót lại sau khi ngâm gạo trong nước và để gạo lên men trong một thời gian nhất định. Ví dụ: Fermented rice water is found to have vitamins B, C and E. (Nước gạo lên men được phát hiện là có chứa vitamin B, C, E)