VIETNAMESE
vỡ màn hình
màn hình bị nứt, vỡ kính
ENGLISH
cracked screen
/krækt skriːn/
broken screen, shattered display
Từ “vỡ màn hình” diễn đạt trạng thái màn hình bị nứt hoặc hỏng.
Ví dụ
1.
Anh ấy làm rơi điện thoại, dẫn đến vỡ màn hình.
He dropped his phone, resulting in a cracked screen.
2.
Cửa hàng sửa chữa đã sửa màn hình vỡ của tôi trong một giờ.
The repair shop fixed my cracked screen in an hour.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cracked screen nhé!
Shattered screen - Màn hình vỡ tan
Phân biệt:
Shattered screen mô tả mức độ hư hại nặng hơn cracked screen, dùng khi kính vỡ nhiều mảnh.
Ví dụ:
I dropped my phone and now it has a shattered screen.
(Tôi làm rơi điện thoại và giờ màn hình vỡ tan.)
Broken display - Màn hình hỏng
Phân biệt:
Broken display là cách diễn đạt tổng quát hơn cracked screen, có thể bao gồm lỗi hình ảnh.
Ví dụ:
The tablet has a broken display after the fall.
(Chiếc máy tính bảng bị hỏng màn hình sau cú ngã.)
Damaged screen - Màn hình bị hư
Phân biệt:
Damaged screen là cách diễn đạt trang trọng hơn cracked screen, dùng trong báo cáo kỹ thuật.
Ví dụ:
The technician reported a damaged screen.
(Kỹ thuật viên báo màn hình bị hư hại.)
Fractured screen - Màn hình nứt
Phân biệt:
Fractured screen là từ đồng nghĩa với cracked screen nhưng mang sắc thái mô tả kỹ thuật hơn.
Ví dụ:
The phone had a fractured screen after the drop.
(Điện thoại bị nứt màn hình sau cú rơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết