VIETNAMESE

vỡ kế hoạch

hỏng kế hoạch, thất bại

word

ENGLISH

plan falls apart

  
PHRASE

/plæn fɔlz əˈpɑrt/

plan fails, schedule breaks

Từ “vỡ kế hoạch” diễn đạt tình trạng không thực hiện được kế hoạch đã định sẵn.

Ví dụ

1.

Kế hoạch vỡ kế hoạch vì những tình huống không lường trước được.

The plan fell apart due to unforeseen circumstances.

2.

Khi ngân sách bị cắt, toàn bộ kế hoạch vỡ kế hoạch.

When the funding was cut, the entire plan fell apart.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fall apart (vỡ kế hoạch – plan falls apart) nhé! check Collapse – Sụp đổ Phân biệt: Collapse là từ trang trọng đồng nghĩa với fall apart khi nói đến kế hoạch thất bại hoàn toàn. Ví dụ: The whole deal collapsed at the last minute. (Toàn bộ thỏa thuận vỡ kế hoạch vào phút chót.) check Break down – Gãy đổ, tan vỡ Phân biệt: Break down là cách diễn đạt đồng nghĩa với fall apart, dùng trong tình huống quan hệ, hệ thống hoặc kế hoạch. Ví dụ: The negotiations broke down after the disagreement. (Cuộc đàm phán vỡ kế hoạch sau khi bất đồng xảy ra.) check Fail – Thất bại Phân biệt: Fail là từ đơn giản và trực tiếp nhất thay thế fall apart trong ngữ cảnh kế hoạch không thành. Ví dụ: Their plan failed due to poor preparation. (Kế hoạch của họ thất bại vì chuẩn bị kém.) check Go wrong – Trật đường ray Phân biệt: Go wrong là cụm diễn đạt phổ biến, gần nghĩa với fall apart trong văn nói khi mô tả kế hoạch bị sai hướng, thất bại. Ví dụ: Everything went wrong after the first step. (Mọi thứ vỡ kế hoạch ngay sau bước đầu tiên.)