VIETNAMESE

kế hoạch năm

Kế hoạch hàng năm

word

ENGLISH

Annual plan

  
NOUN

/ˈænjʊəl plæn/

Yearly strategy

"Kế hoạch năm" là dự kiến các hoạt động và mục tiêu trong một năm.

Ví dụ

1.

Bộ phận đã hoàn thiện kế hoạch năm vào tuần trước.

The department finalized the annual plan last week.

2.

Kế hoạch năm cung cấp hướng đi rõ ràng cho tổ chức.

An annual plan provides clear direction for the organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Annual nhé! check Yearly planKế hoạch hàng năm. Phân biệt: Nhấn mạnh vào kế hoạch theo chu kỳ 12 tháng. Ví dụ: The yearly plan includes goals for the entire organization. (Kế hoạch hàng năm bao gồm các mục tiêu cho toàn bộ tổ chức.) check Fiscal year planKế hoạch năm tài chính. Phân biệt: Dùng trong bối cảnh tài chính, thường bắt đầu vào một thời điểm cụ thể trong năm. Ví dụ: The fiscal year plan starts in April. (Kế hoạch năm tài chính bắt đầu vào tháng Tư.) check Annual reportBáo cáo hàng năm. Phân biệt: Tập trung vào việc tổng kết kết quả và thành tích trong năm. Ví dụ: The annual report highlights the company’s achievements. (Báo cáo hàng năm nêu bật các thành tựu của công ty.)