VIETNAMESE

vô kể

không đếm xuể, rất nhiều

word

ENGLISH

countless

  
ADJ

/ˈkaʊntləs/

innumerable, numerous

Từ “vô kể” diễn đạt số lượng rất lớn hoặc không thể đếm được.

Ví dụ

1.

Bảo tàng lưu giữ vô kể kho báu từ thời cổ đại.

The museum holds countless treasures from ancient times.

2.

Anh ấy nhận được vô kể lời khen về bài thuyết trình.

He received countless compliments on his presentation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của countless nhé! check Numerous - Vô số Phân biệt: Numerous là từ phổ biến đồng nghĩa với countless, thường dùng để nói đến số lượng rất nhiều nhưng không cụ thể. Ví dụ: She has received numerous awards. (Cô ấy đã nhận được vô số giải thưởng.) check Innumerable - Không đếm xuể Phân biệt: Innumerable mang sắc thái trang trọng và mạnh hơn countless, thường dùng trong văn học hoặc mô tả ấn tượng. Ví dụ: The stars in the sky are innumerable. (Những ngôi sao trên trời thì không đếm xuể.) check Limitless - Không giới hạn Phân biệt: Limitless nhấn mạnh đến sự vô hạn, gần nghĩa với countless khi nhấn vào phạm vi hoặc khả năng. Ví dụ: They had limitless opportunities ahead. (Họ có vô vàn cơ hội phía trước.) check Myriad - Hằng hà sa số Phân biệt: Myriad là cách nói trang trọng và hình ảnh, dùng để thay thế countless trong văn viết mô tả. Ví dụ: The city offers a myriad of dining options. (Thành phố có hằng hà sa số lựa chọn ăn uống.)