VIETNAMESE

kế hoạch

Lịch trình

word

ENGLISH

Plan

  
NOUN

/plæn/

Strategy

"Kế hoạch" là bản dự kiến các hoạt động để đạt mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Kế hoạch dự án nêu rõ các mốc chính.

The project plan outlines all key milestones.

2.

Một kế hoạch rõ ràng đảm bảo thực hiện hiệu quả.

A clear plan ensures effective implementation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Plan khi nói hoặc viết nhé! check Develop a planPhát triển một kế hoạch: Ví dụ: They developed a plan to improve productivity. (Họ đã phát triển một kế hoạch để cải thiện năng suất.) check Implement a planThực hiện kế hoạch: Ví dụ: The team is working to implement the new plan. (Đội đang làm việc để thực hiện kế hoạch mới.) check Revise a planChỉnh sửa kế hoạch: Ví dụ: The plan was revised to include more realistic goals. (Kế hoạch đã được chỉnh sửa để bao gồm các mục tiêu thực tế hơn.)