VIETNAMESE
vô tri vô giác
không sống, không cảm xúc
ENGLISH
inanimate
/ɪˈnænəmɪt/
lifeless, insentient
Từ “vô tri vô giác” diễn đạt trạng thái không có nhận thức hoặc cảm xúc.
Ví dụ
1.
Bức tượng chỉ là một vật vô tri vô giác, không có cảm xúc.
The statue is just an inanimate object without any emotion.
2.
Anh ấy nhìn chằm chằm vào con búp bê vô tri vô giác trên kệ.
He stared at the inanimate doll on the shelf.
Ghi chú
Từ inanimate là từ ghép của (in- – không, animate – sống động / có sự sống), mang nghĩa “không có sự sống”. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép với tiền tố phủ định in- hoặc gốc animate nhé!
invisible – vô hình
Ví dụ:
The bacteria are invisible to the naked eye.
(Vi khuẩn vô hình đối với mắt thường.)
inactive – không hoạt động
Ví dụ:
The account has been inactive for months.
(Tài khoản đã không hoạt động trong nhiều tháng.)
insensitive – vô cảm / không nhạy
Ví dụ:
That was an insensitive comment.
(Đó là một lời nhận xét vô cảm.)
animation – hoạt hình / sự sống động
Ví dụ:
She studies 3D animation at university.
(Cô ấy học hoạt hình 3D ở đại học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết