VIETNAMESE
đen đét
tiếng gãy rắc
ENGLISH
snapping
/ˈsnæpɪŋ/
cracking, clacking
Đen đét là âm thanh khô, sắc, phát ra khi vật cứng hoặc nhựa bị uốn hoặc chạm mạnh.
Ví dụ
1.
Tiếng đen đét của cành cây khô dưới chân vang lớn trong khu rừng yên tĩnh.
The snapping of dry branches underfoot was loud in the quiet forest.
2.
Tiếng đen đét phát ra từ tấm nhựa khi nó bị uốn cong dưới áp lực.
The snapping sound came from the plastic board as it bent under pressure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của snapping nhé!
Cracking – Tiếng răng rắc
Phân biệt:
Cracking là âm thanh kéo dài hơn snapping, có thể xuất hiện khi bẻ gãy vật cứng.
Ví dụ:
The ice was cracking under his feet.
(Lớp băng kêu răng rắc dưới chân anh ấy.)
Popping – Tiếng nổ nhỏ, nhanh
Phân biệt:
Popping là tiếng nổ nhỏ hơn snapping, có thể xuất hiện từ bắp rang hoặc pháo nhỏ.
Ví dụ:
The popcorn was popping in the microwave.
(Bắp rang kêu lách tách trong lò vi sóng.)
Clicking – Tiếng nhỏ, sắc
Phân biệt:
Clicking là âm thanh nhỏ hơn snapping, có thể xuất hiện khi nhấn nút hoặc bấm bút.
Ví dụ:
She was clicking her pen nervously.
(Cô ấy bấm bút một cách lo lắng.)
Breaking – Tiếng vỡ mạnh
Phân biệt:
Breaking mô tả tiếng vỡ hoàn toàn, trong khi snapping thường mô tả tiếng gãy đột ngột của vật nhỏ.
Ví dụ:
The glass fell and broke into pieces.
(Chiếc ly rơi xuống và vỡ thành từng mảnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết