VIETNAMESE

visa thăm thân

Thị thực thăm người thân

word

ENGLISH

Family visit visa

  
NOUN

/ˈfæmɪli ˈvɪzɪt ˈviːzə/

Relatives visa

“Visa thăm thân” là thị thực cấp cho những người đi thăm gia đình hoặc người thân tại nước ngoài.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã nộp đơn xin visa thăm thân để gặp chị gái mình.

She applied for a family visit visa to see her sister.

2.

Visa thăm thân yêu cầu thư mời.

Family visit visas require an invitation letter.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ visa khi nói hoặc viết nhé! check Apply for a visa – xin visa Ví dụ: She applied for a student visa to study in Canada. (Cô ấy đã xin visa du học để học tại Canada) check Issue a visa – cấp visa Ví dụ: The embassy issued a visa after the interview. (Đại sứ quán đã cấp visa sau buổi phỏng vấn) check Renew a visa – gia hạn visa Ví dụ: You must renew your visa before it expires. (Bạn phải gia hạn visa trước khi nó hết hạn) check Hold a valid visa – giữ visa còn hiệu lực Ví dụ: Tourists must hold a valid visa throughout their stay. (Du khách phải giữ visa còn hiệu lực trong suốt thời gian lưu trú)