VIETNAMESE

visa du lịch

Thị thực tham quan

word

ENGLISH

Tourist visa

  
NOUN

/ˈtʊərɪst ˈviːzə/

Visitor visa

“Visa du lịch” là thị thực cấp cho những người đi tham quan hoặc thăm thú ở nước ngoài.

Ví dụ

1.

Visa du lịch có hiệu lực trong 90 ngày.

The tourist visa was valid for 90 days.

2.

Visa du lịch rất phổ biến với khách du lịch.

Tourist visas are popular among travelers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ visa khi nói hoặc viết nhé! check Apply for a visa – xin visa Ví dụ: She applied for a student visa to study in Canada. (Cô ấy đã xin visa du học để học tại Canada) check Issue a visa – cấp visa Ví dụ: The embassy issued a visa after the interview. (Đại sứ quán đã cấp visa sau buổi phỏng vấn) check Renew a visa – gia hạn visa Ví dụ: You must renew your visa before it expires. (Bạn phải gia hạn visa trước khi nó hết hạn) check Hold a valid visa – giữ visa còn hiệu lực Ví dụ: Tourists must hold a valid visa throughout their stay. (Du khách phải giữ visa còn hiệu lực trong suốt thời gian lưu trú)