VIETNAMESE

thủ tục xin visa

quy trình xin thị thực

word

ENGLISH

Visa application procedure

  
NOUN

/ˈviːzə ˌæplɪˈkeɪʃən prəˈsiːdʒər/

Entry application process

“Thủ tục xin visa” là quy trình đăng ký và cung cấp các tài liệu cần thiết để xin cấp visa vào một quốc gia khác.

Ví dụ

1.

Thủ tục xin visa thay đổi theo từng quốc gia.

The visa application procedure varies by country.

2.

Hoàn thành thủ tục xin visa là rất quan trọng.

Completing the visa application procedure is crucial.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé! check Follow the procedure – thực hiện thủ tục bảo lãnh Ví dụ: Applicants must follow the guarantee procedure to bring family members. (Người nộp đơn phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để bảo lãnh người thân) check Initiate a procedure – khởi động thủ tục Ví dụ: The bank initiated the procedure for mortgage approval. (Ngân hàng đã khởi động thủ tục phê duyệt khoản thế chấp) check Revise the procedure – chỉnh sửa thủ tục Ví dụ: The agency revised the procedure to reduce waiting time. (Cơ quan đã chỉnh sửa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi) check Explain the procedure – giải thích thủ tục Ví dụ: The officer explained the procedure clearly to new applicants. (Cán bộ đã giải thích rõ ràng thủ tục cho những người nộp đơn mới)