VIETNAMESE

visa du học

Thị thực du học

word

ENGLISH

Student visa

  
NOUN

/ˈstjuːdənt ˈviːzə/

Study visa

“Visa du học” là thị thực cấp cho những người đi học tại nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Visa du học cho phép cô ấy học tại một trường đại học Mỹ.

The student visa allowed her to attend a U.S. university.

2.

Visa du học yêu cầu chứng minh đã ghi danh.

Student visas require proof of enrollment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ visa khi nói hoặc viết nhé! check Apply for a visa – xin visa Ví dụ: She applied for a student visa to study in Canada. (Cô ấy đã xin visa du học để học tại Canada) check Issue a visa – cấp visa Ví dụ: The embassy issued a visa after the interview. (Đại sứ quán đã cấp visa sau buổi phỏng vấn) check Renew a visa – gia hạn visa Ví dụ: You must renew your visa before it expires. (Bạn phải gia hạn visa trước khi nó hết hạn) check Hold a valid visa – giữ visa còn hiệu lực Ví dụ: Tourists must hold a valid visa throughout their stay. (Du khách phải giữ visa còn hiệu lực trong suốt thời gian lưu trú)