VIETNAMESE

thị thực

giấy phép nhập cảnh

word

ENGLISH

Visa

  
NOUN

/ˈviːzə/

travel permit

"Thị thực" là giấy phép hoặc xác nhận cho phép người nước ngoài nhập cảnh hoặc cư trú trong một quốc gia.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã xin thị thực để vào quốc gia.

He applied for a visa to enter the country.

2.

Thị thực được cấp nhanh chóng.

The visa was issued promptly.

Ghi chú

Từ thị thực là một từ vựng thuộc lĩnh vực di trú và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Passport - Hộ chiếu Ví dụ: A visa is typically stamped or attached to a traveler’s passport. (Thị thực thường được đóng dấu hoặc dán vào hộ chiếu của người du lịch.) check Immigration - Di trú Ví dụ: The visa application process is handled by the immigration authorities. (Quá trình xin thị thực được xử lý bởi các cơ quan di trú.) check Entry - Nhập cảnh Ví dụ: A valid visa is required for entry into many countries. (Thị thực hợp lệ là yêu cầu để nhập cảnh vào nhiều quốc gia.) check Permit - Giấy phép Ví dụ: A visa acts as a permit for temporary stay in a foreign country. (Thị thực đóng vai trò như giấy phép cho việc lưu trú tạm thời ở nước ngoài.)