VIETNAMESE
chiếu khán
Thị thực
ENGLISH
Visa
/ˈviːzə/
Travel permit
"Chiếu khán" là cách gọi khác của thị thực nhập cảnh.
Ví dụ
1.
Đại sứ quán xử lý đơn xin chiếu khán nhanh chóng.
The embassy processed the visa application quickly.
2.
Chiếu khán cho phép nhập cảnh vào quốc gia.
The visa allows entry into the country.
Ghi chú
Từ Visa là một từ vựng thuộc lĩnh vực xuất nhập cảnh và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Visa application - Đơn xin cấp thị thực:
Ví dụ:
The embassy is processing his visa application.
(Đại sứ quán đang xử lý đơn xin cấp thị thực của anh ấy.)
Tourist visa Thị thực du lịch:
Ví dụ:
She applied for a tourist visa to visit France.
(Cô ấy đã nộp đơn xin thị thực du lịch để đến Pháp.)
Work visa Thị thực lao động:
Ví dụ:
He obtained a work visa to start his job in Canada.
(Anh ấy đã nhận được thị thực lao động để bắt đầu công việc ở Canada.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết