VIETNAMESE

cấp visa

Cấp thị thực

word

ENGLISH

Issue visa

  
VERB

/ˈɪʃuː ˈviːzə/

Grant visa

"Cấp visa" là việc phát hành giấy thị thực cho người xin nhập cảnh.

Ví dụ

1.

Đại sứ quán cấp visa kịp thời.

The embassy issued the visa promptly.

2.

Một visa được cấp sau khi xác minh.

A visa was issued after verification.

Ghi chú

Issue là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Issue nhé! check Nghĩa 1: Sự vấn đề hoặc tranh cãi. Ví dụ: The issue of climate change is gaining more attention. (Vấn đề biến đổi khí hậu đang thu hút nhiều sự chú ý hơn.) check Nghĩa 2: Số lượng xuất bản (báo chí, tạp chí. Ví dụ: The magazine's latest issue features a special report on health. (Số mới nhất của tạp chí có bài báo đặc biệt về sức khỏe.)