VIETNAMESE

vĩnh biệt

lời tạm biệt, lời chia tay

word

ENGLISH

farewell

  
NOUN

/ˌfɛrˈwɛl/

goodbye, adieu

Từ “vĩnh biệt” diễn đạt lời chào tạm biệt vĩnh viễn hoặc cảm xúc chia tay sâu sắc.

Ví dụ

1.

Lời vĩnh biệt đầy cảm xúc khi họ nói lời chia tay mãi mãi.

The farewell was emotional as they said goodbye forever.

2.

Cô ấy vẫy tay vĩnh biệt người bạn thân của mình.

She waved a tearful farewell to her best friend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của farewell nhé! check Goodbye - Tạm biệt Phân biệt: Goodbye là từ phổ biến nhất đồng nghĩa với farewell, dùng trong cả tình huống trang trọng và đời thường. Ví dụ: Goodbye and good luck on your journey! (Tạm biệt và chúc may mắn trên hành trình của bạn!) check So long - Tạm biệt nhé Phân biệt: So long là cách nói thân mật hơn farewell, thường dùng trong hội thoại bạn bè. Ví dụ: So long, my friend. Take care. (Tạm biệt nhé bạn tôi. Giữ gìn sức khỏe.) check Adieu - Vĩnh biệt (Pháp) Phân biệt: Adieu là từ mượn từ tiếng Pháp, mang sắc thái trang trọng, cảm xúc, tương đương với farewell trong văn học hoặc lời chia tay sâu sắc. Ví dụ: Adieu, until we meet again. (Vĩnh biệt, cho đến ngày gặp lại.) check Parting words - Lời chia tay Phân biệt: Parting words là cách nói đầy cảm xúc và trang trọng hơn cho farewell, thường dùng trong diễn văn hoặc thư từ. Ví dụ: His parting words were full of wisdom. (Những lời chia tay của ông ấy đầy trí tuệ.)