VIETNAMESE

cầu vinh

cầu danh

word

ENGLISH

seek glory

  
VERB

/siːk ˈɡlɔːri/

aspire for fame

Cầu vinh là tìm kiếm sự vinh quang hoặc danh tiếng bằng mọi giá.

Ví dụ

1.

Anh ấy cầu vinh trên chiến trường.

He sought glory in the battlefield.

2.

Cầu vinh cần phù hợp với nguyên tắc đạo đức.

Seeking glory must align with moral principles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ glory khi nói hoặc viết nhé! check Moment of glory – khoảnh khắc vinh quang Ví dụ: The athlete lived his moment of glory after winning the gold medal. (Vận động viên đã tận hưởng khoảnh khắc vinh quang sau khi giành huy chương vàng) check Bask in glory – tận hưởng sự vinh quang Ví dụ: The team basked in glory after their historic win. (Đội tuyển tận hưởng sự vinh quang sau chiến thắng lịch sử) check Glory days – thời huy hoàng Ví dụ: He often talks about the glory days of his youth. (Anh ấy thường kể về những thời huy hoàng trong tuổi trẻ) check Chase glory – theo đuổi vinh quang Ví dụ: Young athletes train hard to chase glory on the world stage. (Các vận động viên trẻ luyện tập chăm chỉ để theo đuổi vinh quang trên đấu trường thế giới)