VIETNAMESE

vịnh

vùng biển nhỏ

word

ENGLISH

bay

  
NOUN

/beɪ/

gulf

“Vịnh” là vùng nước biển hoặc đại dương bao quanh bởi đất liền, mở ra biển lớn.

Ví dụ

1.

Vịnh là điểm đến phổ biến cho du khách.

The bay is a popular destination for tourists.

2.

Ngư dân neo thuyền tại vịnh.

Fishermen docked their boats in the bay.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bay nhé! check Harbor – Cảng Phân biệt: Harbor mô tả khu vực nước nông, an toàn, dùng cho tàu thuyền neo đậu. Ví dụ: The boat sailed into the harbor to dock. (Con thuyền đã vào cảng để cập bến.) check Inlet – Lạch, cửa sông Phân biệt: Inlet chỉ một khu vực nước nhỏ, thông qua vào một vịnh hoặc vùng biển. Ví dụ: The boat passed through the inlet into the bay. (Con thuyền đi qua lạch vào vịnh.) check Cove – Vịnh nhỏ Phân biệt: Cove mô tả một vùng nước nhỏ được bao bọc bởi đất, thường là nơi tàu thuyền trú ẩn. Ví dụ: The yacht anchored in a quiet cove for the night. (Con thuyền neo đậu trong một vịnh nhỏ yên tĩnh qua đêm.)