VIETNAMESE

hư vinh

kiêu hãnh rỗng tuếch, tự cao

word

ENGLISH

Hollow pride

  
NOUN

/ˈhɒləʊ praɪd/

Fake glory, Emptied value

“Hư vinh” là trạng thái tự hào nhưng không có giá trị thực chất, thường mang tính giả tạo.

Ví dụ

1.

Thành tựu của anh ấy hóa ra chỉ là hư vinh.

His achievements turned out to be nothing but hollow pride.

2.

Hư vinh thường che giấu sự bất an và nghi ngờ.

Hollow pride often masks insecurity and doubt.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pride khi nói hoặc viết nhé! check Take pride in – tự hào về Ví dụ: He takes pride in his work as a teacher. (Anh ấy tự hào về công việc giảng dạy của mình) check Swallow your pride – gạt bỏ tự ái Ví dụ: She had to swallow her pride and apologize. (Cô ấy phải gạt bỏ tự ái để xin lỗi) check Injure someone's pride – làm tổn thương lòng tự trọng Ví dụ: His failure injured his pride more than anything. (Thất bại đó làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy hơn bất cứ điều gì) check Pride and dignity – lòng kiêu hãnh và phẩm giá Ví dụ: Despite poverty, she carried herself with pride and dignity. (Dù nghèo, cô ấy vẫn sống với lòng kiêu hãnh và phẩm giá)