VIETNAMESE

lễ vinh danh

lễ tôn vinh, lễ trao thưởng

word

ENGLISH

honor ceremony

  
NOUN

/ˈɑː.nɚ ˈsɛr.ə.moʊ.ni/

recognition event, tribute ceremony

Lễ vinh danh là buổi lễ được tổ chức để công nhận và tôn vinh thành tích hoặc đóng góp của cá nhân hoặc tập thể.

Ví dụ

1.

Trường đại học tổ chức lễ vinh danh cho các sinh viên xuất sắc.

The university held an honor ceremony for outstanding students.

2.

Lễ vinh danh tôn vinh những thành tựu của các anh hùng dân tộc.

The honor ceremony celebrated the achievements of national heroes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Honor Ceremony nhé! check Distinction Ceremony – Lễ vinh danh đặc biệt Phân biệt: Distinction Ceremony được dùng để công nhận những cá nhân có thành tích vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The school hosted a distinction ceremony for top-ranking students. (Trường đã tổ chức một lễ vinh danh đặc biệt cho những học sinh xuất sắc nhất.) check Hall of Fame Induction – Lễ ghi danh vào bảng vàng Phân biệt: Hall of Fame Induction thường dùng để vinh danh những cá nhân có đóng góp lớn trong lĩnh vực thể thao, nghệ thuật hoặc kinh doanh. Ví dụ: The legendary athlete was honored in the Hall of Fame induction ceremony. (Vận động viên huyền thoại đã được vinh danh trong buổi lễ ghi danh vào bảng vàng.) check Merit Ceremony – Lễ vinh danh công trạng Phân biệt: Merit Ceremony thường được sử dụng để công nhận những người có đóng góp to lớn cho cộng đồng hoặc xã hội. Ví dụ: The mayor awarded medals at the merit ceremony for local heroes. (Thị trưởng đã trao huy chương trong buổi lễ vinh danh công trạng dành cho các anh hùng địa phương.) check Decoration Ceremony – Lễ trao huy chương Phân biệt: Decoration Ceremony thường dùng trong bối cảnh quân đội hoặc chính phủ, khi trao tặng huân chương danh dự. Ví dụ: The soldier received a medal at the decoration ceremony. (Người lính đã nhận được một huy chương trong buổi lễ trao huy chương.)