VIETNAMESE

vịnh ba tư

word

ENGLISH

Persian Gulf

  
NOUN

/ˈpɜːʃ.ən ˈɡʌlf/

“Vịnh Ba Tư” là vùng vịnh lớn nằm ở phía tây nam châu Á, giáp Trung Đông.

Ví dụ

1.

Vịnh Ba Tư giàu tài nguyên dầu mỏ.

The Persian Gulf is rich in oil resources.

2.

Tàu thuyền đi qua Vịnh Ba Tư để giao thương.

Ships travel through the Persian Gulf for trade.

Ghi chú

Từ Persian Gulf là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Strait of Hormuz – Eo biển Hormuz Ví dụ: The Strait of Hormuz is a narrow waterway that connects the Persian Gulf to the Gulf of Oman. (Eo biển Hormuz là một con đường thủy hẹp nối Vịnh Ba Tư với Vịnh Oman.) check Arabian Plate – Mảng Ả Rập Ví dụ: The Arabian Plate is a tectonic plate that influences the geology of the Persian Gulf region. (Mảng Ả Rập là một mảng kiến tạo ảnh hưởng đến địa chất khu vực Vịnh Ba Tư.) check Oil reserves – Dự trữ dầu mỏ Ví dụ: The Persian Gulf holds some of the largest oil reserves in the world. (Vịnh Ba Tư chứa một trong những dự trữ dầu mỏ lớn nhất thế giới.)