VIETNAMESE
villa
biệt thự
ENGLISH
villa
/ˈvɪl.ə/
mansion
“Villa” là một loại nhà riêng biệt thường có khuôn viên và không gian rộng.
Ví dụ
1.
Căn villa nhìn ra khu vườn đẹp.
The villa overlooks a beautiful garden.
2.
Họ đã nghỉ dưỡng tại một căn villa sang trọng.
They spent their vacation in a luxurious villa.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Villa nhé!
Residence – Nơi cư trú
Phân biệt:
Residence mô tả nơi ở của một người, đặc biệt là ngôi nhà lớn và sang trọng.
Ví dụ:
They live in a beautiful residence by the beach.
(Họ sống trong một ngôi nhà đẹp gần bãi biển.)
Mansion – Biệt thự
Phân biệt:
Mansion mô tả một ngôi nhà lớn, sang trọng và rộng rãi.
Ví dụ:
The mansion was surrounded by vast gardens.
(Biệt thự được bao quanh bởi khu vườn rộng lớn.)
Luxury Home – Nhà sang trọng
Phân biệt:
Luxury Home chỉ ngôi nhà có thiết kế và tiện nghi cao cấp.
Ví dụ:
The luxury home offers breathtaking views of the mountains.
(Ngôi nhà sang trọng này có tầm nhìn ngoạn mục ra núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết