VIETNAMESE

view đẹp

cảnh đẹp, tầm nhìn đẹp

word

ENGLISH

beautiful view

  
PHRASE

/ˈbjuːtəfəl vju/

stunning view, scenic view

Từ “view đẹp” diễn đạt một khung cảnh hoặc góc nhìn ấn tượng và đẹp mắt.

Ví dụ

1.

Ban công có view đẹp nhìn ra núi.

The balcony offers a beautiful view of the mountains.

2.

Mọi người đều ngắm nhìn view đẹp của hoàng hôn.

Everyone admired the beautiful view of the sunset.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beautiful view nhé! check Scenic view - Cảnh đẹp Phân biệt: Scenic view thường được dùng trong du lịch để chỉ cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt, rất gần nghĩa với beautiful view. Ví dụ: We stopped to admire the scenic view. (Chúng tôi dừng lại để chiêm ngưỡng cảnh đẹp.) check Breathtaking view - Cảnh đẹp nghẹt thở Phân biệt: Breathtaking view mang tính ấn tượng mạnh, đồng nghĩa cảm xúc cao hơn với beautiful view. Ví dụ: The mountain offers a breathtaking view. (Ngọn núi mang lại khung cảnh đẹp nghẹt thở.) check Picturesque scene - Cảnh như tranh Phân biệt: Picturesque scene là cách mô tả cảnh đẹp một cách thơ mộng, gần nghĩa với beautiful view trong văn mô tả. Ví dụ: The village lies in a picturesque valley. (Ngôi làng nằm trong một thung lũng đẹp như tranh.) check Panoramic view - Toàn cảnh tuyệt đẹp Phân biệt: Panoramic view dùng khi nói đến góc nhìn rộng, bao quát và đẹp mắt, gần với beautiful view trong du lịch. Ví dụ: The hotel room has a panoramic view of the sea. (Phòng khách sạn có tầm nhìn toàn cảnh ra biển.)