VIETNAMESE

câu view

thu hút lượt xem

word

ENGLISH

clickbait

  
VERB

/ˈklɪkbeɪt/

gain views

Câu view là hành động thu hút lượt xem trên mạng xã hội hoặc nền tảng trực tuyến.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng tiêu đề gây sốc để câu view.

He used sensational headlines to clickbait.

2.

Tránh câu view để duy trì uy tín.

Avoid clickbait to maintain credibility.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ clickbait khi nói hoặc viết nhé! check Clickbait headline – tiêu đề giật gân Ví dụ: The article had a clickbait headline but offered little value. (Bài viết có tiêu đề giật gân nhưng nội dung thì nhạt nhẽo) check Clickbait strategy – chiến thuật câu view Ví dụ: Many bloggers use a clickbait strategy to boost engagement. (Nhiều blogger sử dụng chiến thuật câu view để tăng tương tác) check Clickbait thumbnail – hình đại diện câu kéo Ví dụ: The video got millions of views thanks to a clickbait thumbnail. (Video đạt hàng triệu lượt xem nhờ ảnh đại diện gây tò mò) check Clickbait content – nội dung câu view Ví dụ: Social media is flooded with clickbait content. (Mạng xã hội ngập tràn nội dung câu view)