VIETNAMESE
cày view
tăng lượt xem
ENGLISH
boost views
/buːst vjuːz/
increase traffic
Cày view là xem video liên tục để tăng lượt xem.
Ví dụ
1.
Người hâm mộ cày view cho video của nghệ sĩ yêu thích.
Fans boosted views on their favorite artist's video.
2.
Cày view đòi hỏi sự tận tâm và thời gian.
Boosting views requires dedication and time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ view khi nói hoặc viết nhé!
View count – số lượt xem
Ví dụ:
The view count rose sharply after the video went viral.
(Số lượt xem tăng vọt sau khi video trở nên nổi tiếng)
View statistics – thống kê lượt xem
Ví dụ:
YouTube provides detailed view statistics for each video.
(YouTube cung cấp thống kê lượt xem chi tiết cho từng video)
View spike – đợt tăng lượt xem đột ngột
Ví dụ:
The clip experienced a sudden view spike after being shared by a celebrity.
(Đoạn clip có một đợt tăng lượt xem đột ngột sau khi được người nổi tiếng chia sẻ)
Low viewership – lượng người xem thấp
Ví dụ:
Despite great content, the show suffered from low viewership.
(Dù có nội dung hay, chương trình vẫn gặp tình trạng lượng người xem thấp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết