VIETNAMESE

Tiểu thuyết ngắn

Truyện vừa

word

ENGLISH

Novella

  
NOUN

/nəˈvɛlə/

Short novel

Tiểu thuyết ngắn là tác phẩm văn học có độ dài ngắn hơn so với tiểu thuyết thông thường.

Ví dụ

1.

Cô ấy xuất bản một tiểu thuyết ngắn trước tiểu thuyết dài của mình.

She published a novella before her full-length novel.

2.

Tiểu thuyết ngắn thường có nhịp độ nhanh hơn tiểu thuyết dài.

Novellas are often faster-paced than novels.

Ghi chú

Từ Novella là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fiction – Tiểu thuyết Ví dụ: She is writing a new novel about a detective in London. (Cô ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết mới về một thám tử ở London.) check Short Story – Truyện ngắn Ví dụ: His short story was published in the local magazine. (Câu chuyện ngắn của anh ấy đã được đăng trên tạp chí địa phương.) check Prose – Văn xuôi Ví dụ: She prefers reading prose to poetry. (Cô ấy thích đọc văn xuôi hơn là thơ.) check Narrative – Kể chuyện Ví dụ: The narrative of the book is gripping and well-paced. (Câu chuyện của cuốn sách rất hấp dẫn và nhịp độ tốt.)