VIETNAMESE
tên viết tắt
ký tự viết tắt
ENGLISH
abbreviation
/əˌbriviˈeɪʃən/
acronym
Tên viết tắt là tên viết ngắn gọn lại của 1 người, một vật gì đó.
Ví dụ
1.
"ITV" là tên viết tắt của "Đài tiếng nói Độc lập".
"ITV" is the abbreviation for "Independent Television".
2.
Khi học luật, bạn phải làm quen với rất nhiều tên viết tắt.
When studying laws, you have to get accustomed to many abbreviations.
Ghi chú
Phân biệt giữa hai từ tiếng Anh đều có nghĩa là “viết tắt”
- abbreviation (tên viết tắt) chỉ một dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ.
- acronym (ký hiệu viết tắt) chỉ một chữ viết tắt được hình thành từ các chữ cái đầu tiên của các từ khác, thường là tên một tổ chức.
Ví dụ: Don’t just look up for abbreviations, you can also search for other acronyms. (Đừng chỉ tìm kiếm mỗi các tên viết tắt, bạn cũng có thể tìm kiếm các ký hiệu viết tắt khác nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết