VIETNAMESE
động từ viết tắt
Động từ rút gọn, dạng ngắn
ENGLISH
Contracted verb
/kənˈtræktɪd vɜːb/
Shortened verb
Động từ viết tắt là dạng rút gọn của động từ để diễn đạt ngắn gọn hơn.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang đi ra chợ.
He’s going to the market.
2.
Họ đã hoàn thành dự án.
They’ve completed the project.
Ghi chú
Từ động từ viết tắt là một thuật ngữ ngữ pháp, dùng để chỉ các động từ được rút ngắn hoặc viết tắt trong văn nói hoặc văn viết không chính thức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Abbreviation - Từ viết tắt
Ví dụ:
Abbreviation refers to a shortened form of a word or phrase.
(Từ viết tắt là dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ.)
Acronym - Chữ viết tắt
Ví dụ:
An acronym is a word formed from the initial letters of a phrase, like NASA.
(Chữ viết tắt là từ được tạo thành từ các chữ cái đầu của một cụm từ, như 'NASA.')
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết