VIETNAMESE

việt kiều

ENGLISH

overseas Vietnamese

  
NOUN

/ˈoʊvərˈsiz viɛtnɑˈmis/

Việt kiều là người Việt định cư bên ngoài lãnh thổ Việt Nam, họ có thể đang mang quốc tịch Việt Nam hoặc/và quốc tịch của nước sở tại

Ví dụ

1.

Người Việt kiều thường duy trì sự gắn kết bền chặt với quê hương của họ.

Overseas Vietnamese often maintain strong ties with their homeland.

2.

Đóng góp của người Việt kiều đối với cộng đồng của họ là đáng kể.

The contributions of overseas Vietnamese to their communities are significant.

Ghi chú

Overseas có thể được dùng làm cả tính từ trạng từ trong tiếng Anh. - Là tính từ, overseas thường được dùng để chỉ những người hoặc vật thể đến từ hoặc thuộc về một quốc gia khác. (Vị trí: đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó) Ví dụ: Overseas students are often attracted to the American educational system. (Sinh viên nước ngoài thường bị thu hút bởi hệ thống giáo dục của Mỹ.) - Là trạng từ, overseas có nghĩa là "ở nước ngoài" hoặc "ở bên kia biển". Nó thường được dùng để mô tả nơi chốn hoặc thời gian của một sự kiện hoặc hoạt động. (Vị trí: đứng sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho chúng) Ví dụ: I worked overseas for five years. (Tôi đã làm việc ở nước ngoài trong năm năm.)