VIETNAMESE
kiếu
ENGLISH
excuse
/ɪkˈskjuːz/
“Kiếu” là hành động từ chối hoặc xin phép rời khỏi một tình huống hoặc cuộc gặp.
Ví dụ
1.
Học sinh xin phép kiếu để rời lớp sớm.
The student excused herself to leave the class early.
2.
Anh ấy kiếu từ cuộc họp một cách lịch sự.
He excused himself politely from the meeting.
Ghi chú
Excuse là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của excuse nhé! Excuse (danh từ) – Lời bào chữa, lý do Ví dụ: He always has an excuse for being late. (Anh ta lúc nào cũng có lý do để biện minh cho việc đi trễ.) Excuse (động từ) – Tha thứ, bỏ qua Ví dụ: Please excuse me for my mistake. (Làm ơn bỏ qua lỗi lầm của tôi.) Excuse (động từ) – Cho phép rời đi Ví dụ: The teacher excused the students early today. (Giáo viên đã cho học sinh về sớm hôm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết