VIETNAMESE

Thẩm định viên

Người đánh giá, Người định giá

word

ENGLISH

Appraiser

  
NOUN

/əˈpreɪzə/

Evaluator, Auditor

“Thẩm định viên” là người kiểm tra và đánh giá chất lượng hoặc giá trị của một tài sản hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Thẩm định viên đảm bảo định giá chính xác cho tài sản và bất động sản.

Appraisers ensure accurate valuation for assets and properties.

2.

Thẩm định viên đã cung cấp báo cáo chi tiết về giá trị thị trường của bất động sản.

The appraiser provided a detailed report on the property's market value.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Appraiser nhé! check Appraise (Verb) - Thẩm định, đánh giá Ví dụ: He was asked to appraise the artwork for insurance purposes. (Anh ấy được yêu cầu thẩm định bức tranh cho mục đích bảo hiểm.) check Appraisal (Noun) - Sự thẩm định Ví dụ: The appraisal report highlighted the property’s unique features. (Báo cáo thẩm định đã nêu bật các đặc điểm độc đáo của tài sản.) check Appraising (Adjective) - Mang tính thẩm định Ví dụ: His appraising glance suggested he was evaluating the situation carefully. (Ánh nhìn mang tính thẩm định của anh ấy cho thấy anh đang đánh giá tình hình cẩn thận.)