VIETNAMESE

ngoi

word

ENGLISH

rise

  
VERB

/raɪz/

Từ “ngoi” là hành động vươn lên hoặc nổi lên trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Con cá ngoi lên mặt nước.

The fish rose to the surface of the water.

2.

Cô ấy ngoi khỏi ghế để phát biểu.

She rose from her seat to speak.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rise khi nói hoặc viết nhé! check Rise to the surface - Ngoi lên mặt nước Ví dụ: The fish rose to the surface of the water. (Con cá ngoi lên mặt nước.) check Rise from one’s seat - Đứng dậy khỏi ghế Ví dụ: He rose from his seat to greet the guests. (Anh ấy đứng dậy khỏi ghế để chào khách.) check Rise in rank - Thăng tiến Ví dụ: She rose in rank quickly due to her hard work. (Cô ấy thăng tiến nhanh chóng nhờ làm việc chăm chỉ.)